Vietnamese Vocabulary for Time
Time
What time is it: mấy giờ rồi (máy zèr ròy)
It's ... o'clock: bây giờ là .... giờ (bay zèr là .... zèr)
Now: bây giờ (bay zèr)
Hour: giờ (zèr)
Minute: phút (foot)
Second: giây (zay)
Day
Today: hôm nay (hom nay)
Yesterday: hôm qua (hom wa)
Tomorrow: ngày mai (này mai)
The day before yesterday: hôm kia (hom keer)
The day after tomorrow: ngày kia (này keer)
Photo: @huongtran2091
Date
Monday: thứ hai (túr hi)
Tuesday: thứ ba (túr ba)
Wednesday: thứ tư (túr tu)
Thursday: thứ năm (túr nam)
Friday: thứ sáu (túr sáo)
Saturday: thứ bảy (túr bai)
Sunday: chủ nhật (chuo nhat)
Photo: @microliving_lnd
11 Horoscopes In The Year Of The Dragon
The dragon year can be a booster-for-all for all other zodiacs.
Vietnam's 5 Most Important Festivals & Travel Tips
Vietnam's cultural richness stands out with a variety of traditional festivals.
Kinh People
Vietnam is known for its cultural diversity with 54 ethnic groups, in which, Kinh or Viet people accounts for nearly 90% of the whole population.